📚 thể loại: TRẠNG THÁI MẶC TRANG PHỤC
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 9
•
멋
:
생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ, NÉT ĐẸP: Những thứ được chăm chút như vẻ bề ngoài, hành động hay cách ăn mặc có dáng vẻ ưa nhìn và hợp thời.
•
촌스럽다
(村 스럽다)
:
태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê.
•
멋지다
:
매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ.
•
단정하다
(端正 하다)
:
겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn.
•
부리다
:
어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ.
•
옷차림
:
옷을 입은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.
•
차림
:
옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc...
•
헐렁하다
:
꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.
•
복장
(服裝)
:
옷을 입은 모양.
☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC: Bộ dạng mặc quần áo.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15)